Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl, Na2PbO2 ra H2O, NaCl, PbCl2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) , Na2PbO2 (Natri plumbit) ra H2O (nước) , NaCl (Natri Clorua) , PbCl2 (Chì(II) clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói Na2PbO2 (Natri plumbit) tạo thành H2O (nước) PbCl2 (Chì(II) clorua)

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất Na2PbO2 (Natri plumbit) (Sodium plumbite )

2NaOH + PbO → H2O + Na2PbO2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

Cl2 + 2Na → 2NaCl HCl + NaOH → H2O + NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất PbCl2 (Chì(II) clorua) (Dichlorolead(II); Lead(II) chloride; Lead(II) dichloride; Lead dichloride; Lead chloride; NA-2291; Plumbous chloride)

4HCl + PbO2 → Cl2 + 2H2O + PbCl2 4HCl + PbO → Cl2 + 2H2O + PbCl2 H2PbCl4 → 2HCl + PbCl2