Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, Rb2S ra H2O, S, SO2, RbHSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , Rb2S (Rubidi sunfua) ra H2O (nước) , S (sulfua) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , RbHSO4 (Rubidi hidrosunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói Rb2S (Rubidi sunfua) tạo thành H2O (nước) SO2 (lưu hùynh dioxit) RbHSO4 (Rubidi hidrosunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất Rb2S (Rubidi sunfua) (Dirubidium sulfide; Thiobisrubidium)

Rb2S.4H2O → 4H2O + Rb2S S + 2Rb → Rb2S 2S + 2RbH → H2S + Rb2S

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất S (sulfua) (sulfur)

Cl2 + H2S → 2HCl + S 2Mg + SO2 → S + 2MgO 2C + SO2 → 2CO + S

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất RbHSO4 (Rubidi hidrosunfat) (Rubidium hydrogensulfate; Sulfuric acid hydrogen rubidium salt; Sulfuric acid rubidium salt)

3H2SO4 + Rb2S → 2H2O + S + SO2 + 2RbHSO4