Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, NO2 ra NO, NO2, HSO4−, H3O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , NO2 (nitơ dioxit) ra NO (nitơ oxit) , NO2 (nitơ dioxit) , HSO4− (Ion hidro sunfat) , H3O (Hydronium ion) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói NO2 (nitơ dioxit) tạo thành NO (nitơ oxit) HSO4− (Ion hidro sunfat) H3O (Hydronium ion)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO N2 + O2 → 2NO

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất HSO4− (Ion hidro sunfat) (hydrogen sulfate Ion)

3H2SO4 + 2NO2 → NO + NO2 + 3HSO4+ H3O 2H2SO4 + HNO3 → NO2 + 2HSO4+ H3O H2SO4 + H3PO4 → HSO4+ H4PO4

Phương trình để tạo ra chất H3O (Hydronium ion) ()

2H2O + H2PtCl4 → 2H3O + [PtCl4] 3H2SO4 + N2O3 → 2NO + 3HSO4+ H3O H2O + HBr → H3O + Br