Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, KHS ra H2S, K2SO4, H2NNHCO2CH2CH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , KHS (Kali hiđrosunfua) ra H2S (hidro sulfua) , K2SO4 (Kali sunfat) , H2NNHCO2CH2CH3 (Ethyl N-aminocacbamat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói KHS (Kali hiđrosunfua) tạo thành H2S (hidro sulfua) H2NNHCO2CH2CH3 (Ethyl N-aminocacbamat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất KHS (Kali hiđrosunfua) (Potassium hydrogensulfide; Potassium hydrosulfide)

H2S + C2H5OK → C2H5OH + KHS 2H2S + 2K → H2 + 2KHS H2S + K2S → 2KHS

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2O + 5S → 4H2S + SO2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất H2NNHCO2CH2CH3 (Ethyl N-aminocacbamat) (Carbazinic acid ethyl; Hydrazinecarboxylic acid ethyl; Hydrazinoformic acid ethyl ester; Carbazic acid ethyl ester; Hydrazinecarboxylic acid ethyl ester; N-Aminocarbamic acid ethyl ester; Aminocarbamic acid ethyl ester; Hydrazine-1-carboxylic acid ethyl ester)

H2SO4 + 2KHS → H2S + K2SO4 + H2NNHCO2CH2CH3