Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NaOH, Al4C3 ra CH4, NaAl(OH)4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NaOH (natri hidroxit) , Al4C3 (Nhôm Cacbua) ra CH4 (metan) , NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NaOH (natri hidroxit) Al4C3 (Nhôm Cacbua) tạo thành CH4 (metan)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất Al4C3 (Nhôm Cacbua) ()

2Al2O3 + 9C → 6CO + Al4C3 4Al + 3C → Al4C3

Phương trình để tạo ra chất CH4 (metan) (methane)

C + 2H2 → CH4 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 CO + 3H2 → CH4 + H2O

Phương trình để tạo ra chất NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ()

Al2O3 + 3H2O + 2NaOH → 2NaAl(OH)4 Al(OH)3 + NaOH → NaAl(OH)4 2H2O + NaAlO2 → NaAl(OH)4