Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
H2O | + | NaHSO3 | + | 2CuSO4 | + | 2NaCN | → | 3NaHSO4 | + | 2CuCN | |
nước | Natri bisulfit | Đồng(II) sunfat | Natri cyanua | Natri hidro sunfat | Đồng(I) cyanua | ||||||
Sodium hydrogen sulfite | Copper(II) sulfate | ||||||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||||
18 | 104 | 160 | 49 | 120 | 90 | ||||||
1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2O + NaHSO3 + 2CuSO4 + 2NaCN → 3NaHSO4 + 2CuCN là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với NaHSO3 (Natri bisulfit) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) phản ứng với NaCN (Natri cyanua) để tạo ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat), CuCN (Đồng(I) cyanua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với NaHSO3 (Natri bisulfit) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) phản ứng với NaCN (Natri cyanua) và tạo ra chất NaHSO4 (Natri hidro sunfat) phản ứng với CuCN (Đồng(I) cyanua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng NaHSO3 (Natri bisulfit) tác dụng CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tác dụng NaCN (Natri cyanua) và tạo ra chất NaHSO4 (Natri hidro sunfat), CuCN (Đồng(I) cyanua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaHSO4 (Natri hidro sunfat), CuCN (Đồng(I) cyanua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), NaHSO3 (Natri bisulfit), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), NaCN (Natri cyanua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO3 (Natri bisulfit) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO3 (Natri bisulfit) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO3 (Natri bisulfit) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO3 (Natri bisulfit) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra NaHSO4 (Natri hidro sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra CuCN (Đồng(I) cyanua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O()
NaOH + NH4HSO3 → H2O + NH3 + NaHSO3 H2O + Na2CO3 + 2SO2 → 2NaHSO3 + CO2 H2O + Na2S2O5 → 2NaHSO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaHSO3(copper(ii) sulfate)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuSO4(Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44)
NaCN.2H2O → 2H2O + NaCN C + NaNH2 → H2 + NaCN NaOH + HCN → H2O + NaCN Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaCN()
K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 HCl + NaHSO4 → H2SO4 + NaCl BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có NaHSO4 tham gia phản ứng(Copper(I) cyanide; Copper cyanide; Cyanocopper(I))
Tổng hợp tất cả phương trình có CuCN tham gia phản ứng