Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, Na2SO3, FeSO4 ra Na2SO4, FeSO3.2,75H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , Na2SO3 (natri sulfit) , FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat) , FeSO3.2,75H2O (Sắt(II) sunfit 2,75 hidrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2,75H2O + Na2SO3 + FeSO4Na2SO4 + FeSO3.2,75H2O

Điều kiện khác: pH3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2SO3 + FeSO4 => Na2SO4 + FeSO3.2,75H2O  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na2SO3 (natri sulfit) FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tạo thành Na2SO4 (natri sulfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 NH4NO2 → 2H2O + N2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Na2SO3 (natri sulfit) (sodium sulfite)

Na2O + SO2 → Na2SO3 6NaOH + 3S → 3H2O + 2Na2S + Na2SO3 2NaOH + SO2 → H2O + Na2SO3

Phương trình để tạo ra chất FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ()

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeS + H2SO4 → H2S + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất FeSO3.2,75H2O (Sắt(II) sunfit 2,75 hidrat) (Iron(II) Sulfite 2.75 hydrate)

2,75H2O + Na2SO3 + FeSO4 → Na2SO4 + FeSO3.2,75H2O