Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, Na2S4O6, NaCN ra H2SO4, Na2S2O3, NaNCS

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , Na2S4O6 (Natri tetrathionat) , NaCN (Natri cyanua) ra H2SO4 (axit sulfuric) , Na2S2O3 (natri thiosulfat) , NaNCS (Natri thiocyanat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na2S4O6 (Natri tetrathionat) NaCN (Natri cyanua) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) NaNCS (Natri thiocyanat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Na2S4O6 (Natri tetrathionat) (Sodium tetrathionate; Tetrathionic acid disodium salt)

I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 2Na2S2O3 + H2S2O8 → H2SO4 + Na2SO4 + Na2S4O6

Phương trình để tạo ra chất NaCN (Natri cyanua) (Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44)

NaCN.2H2O → 2H2O + NaCN C + NaNH2 → H2 + NaCN 2C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất Na2S2O3 (natri thiosulfat) (sodium thiosulfate)

Na2SO3 + S → Na2S2O3 H2O + 2Na2S + 2O2 → Na2S2O3 + 2NaOH 4NaHSO3 + 2NaHS → 3H2O + 3Na2S2O3

Phương trình để tạo ra chất NaNCS (Natri thiocyanat) (Sodium thiocyanate; USAF EK-T-434; Scyan; Haimased; Sodium rhodanide)

S + NaCN → NaNCS NaOH + HNCS → H2O + NaNCS H2O + Na2S4O6 + NaCN → H2SO4 + Na2S2O3 + NaNCS