Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, MnSO4, XeF2 ra H2SO4, HMnO4, Xe, HF

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , MnSO4 (Mangan sulfat) , XeF2 (Xenon florua) ra H2SO4 (axit sulfuric) , HMnO4 (Axit pemanganic) , Xe (Xenon) , HF (Axit Hidrofloric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói MnSO4 (Mangan sulfat) XeF2 (Xenon florua) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) Xe (Xenon) HF (Axit Hidrofloric)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất MnSO4 (Mangan sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất XeF2 (Xenon florua) (Xenon fluoride; Xenon(II) difluoride; Difluoroxenon(II))

F2 + Xe → XeF2 2Xe + 2OF2 → O2 + 2XeF2 Xe + O2F2 → O2 + XeF2

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất HMnO4 (Axit pemanganic) (Permanganic acid)

3H2MnO4 → 2H2O + MnO2 + 2HMnO4 6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 8H2O + 2MnSO4 + 5H2S2O8 → 12H2SO4 + 2HMnO4

Phương trình để tạo ra chất Xe (Xenon) (Xenon; Xe)

2XeF2 → XeF4 + Xe XeF2 → F2 + Xe 6H2O + 3XeF4 → 2XeO3 + Xe + 12HF

Phương trình để tạo ra chất HF (Axit Hidrofloric) (hydrogen fluoride)

2F2 + 2H2O → O2 + 4HF CaF2 + 2HCl → CaCl2 + 2HF CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF