Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, HCl, Ba(AlO2)2 ra Al(OH)3, BaCl2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , HCl (axit clohidric) , Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , BaCl2 (Bari clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói HCl (axit clohidric) Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2S → 2HCl + S

Phương trình để tạo ra chất Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ()

Al2(SO4)3 + 4H2O + 5Ba → 4H2 + 3BaSO4 + 2Ba(AlO2)2 2Al + 2H2O + Ba(OH)2 → 3H2 + Ba(AlO2)2 2AlCl3 + 4Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2

Phương trình để tạo ra chất BaCl2 (Bari clorua) (barium chloride)

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)2 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3