Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, H3PO2, GeS2 ra H2S, H3PO3, GeS

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , H3PO2 (Axit phosphinic) , GeS2 (Germani(IV) sunfua) ra H2S (hidro sulfua) , H3PO3 (Axit phosphonic) , GeS (Germani monosunfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + H3PO2 + GeS2H2S + H3PO3 + GeS

Dung môi: dung dịch đậm đặc HCl

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H3PO2 + GeS2 => H2S + H3PO3 + GeS  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói H3PO2 (Axit phosphinic) GeS2 (Germani(IV) sunfua) tạo thành H2S (hidro sulfua) GeS (Germani monosunfua) ,trong điều kiện dung môi dung dịch đậm đặc HCl

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất H3PO2 (Axit phosphinic) (Phosphinic acid; Hypophosphorous acid)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất GeS2 (Germani(IV) sunfua) (Germanium(IV) sulfide; Germanic sulfide; Germanium(IV)bissulfide)

2SO2 + 3Ge → 2GeO2 + GeS2 2S + Ge → GeS2 2H2S + GeO2 → 2H2O + GeS2

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2HCl + ZnS → H2S + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất H3PO3 (Axit phosphonic) (phosphorous acid)

3H2O + P2O3 → 2H3PO3 3H2O + PBr3 → H3PO3 + 3HBr 3H2O + PF3 → H3PO3 + 3HF

Phương trình để tạo ra chất GeS (Germani monosunfua) (Germanium monosulfide)

H2 + GeS2 → H2S + GeS H2O + H3PO2 + GeS2 → H2S + H3PO3 + GeS