Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, H2SO4, C2H3CN ra NH4HSO4, C2H3COOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , H2SO4 (axit sulfuric) , C2H3CN (vinyl cyanua) ra NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat) , C2H3COOH (Axit acrylic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói H2SO4 (axit sulfuric) C2H3CN (vinyl cyanua) tạo thành NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất C2H3CN (vinyl cyanua) (Ventox; Acritet; Acrylon; Carbacryl; Fumigrain; Acrylonitrile; Cyanoethylene; Vinyl cyanide; 2-Propenenitrile; TL-314; RCRA waste number U-009; ENT-54; VCN; 2-1513; Propenenitrile)

C2H2 + HCN → C2H3CN CH3CHO + HCN → H2O + C2H3CN CH4 + O2 + CH3CN → 2H2O + C2H3CN

Phương trình để tạo ra chất NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat) (Sulfuric acid hydrogen ammonium salt; Ammonium sulfate)

10H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4 H2SO4 + NH3 → NH4HSO4 H2O + H2SO4 + HO(CH2)2CN → NH4HSO4 + C2H3COOH

Phương trình để tạo ra chất C2H3COOH (Axit acrylic) (Acrylic acid; 2-Propenoic acid; Vinylformic acid; Acroleic acid; RCRA waste number U-008; 2-984; Propenoic acid)

C2H2 + CO + H2O → C2H3COOH H2O + H2SO4 + C2H3CN → NH4HSO4 + C2H3COOH H2O + H2SO4 + HO(CH2)2CN → NH4HSO4 + C2H3COOH