Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, FeSO4 ra FeSO4.7H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeSO4.7H2O (Sắt(II) sunfat heptahidrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tạo thành FeSO4.7H2O (Sắt(II) sunfat heptahidrat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ()

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất FeSO4.7H2O (Sắt(II) sunfat heptahidrat) (Ferrous sulfate heptahydrate; Iron(II) sulfate heptahydrate; Presfersul; Irosul; Iron protosulfate; Ironate; Iron(II) sulfate 7hydrate)

7H2O + FeSO4 → FeSO4.7H2O