Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, FeCl3 ra Fe2O3, H2O, HCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , FeCl3 (Sắt triclorua) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit) , H2O (nước) , HCl (axit clohidric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

6H2O + 2FeCl3Fe2O3 + 3H2O + 6HCl

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + FeCl3 => Fe2O3 + H2O + HCl  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói FeCl3 (Sắt triclorua) tạo thành Fe2O3 (sắt (III) oxit) HCl (axit clohidric) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất FeCl3 (Sắt triclorua) (iron chloride)

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 Fe + 4HCl + NaNO3 → 2H2O + NaCl + NO + FeCl3

Phương trình để tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit) (iron oxide)

3x - 2yO2 + 4FexOy → 2xFe2O3 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2S → 2HCl + S