Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, CO2, Ca(AlO2)2 ra Al(OH)3, Ca(HCO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , CO2 (Cacbon dioxit) , Ca(AlO2)2 (Monocanxi aluminat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , Ca(HCO3)2 (canxi hirocacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói CO2 (Cacbon dioxit) Ca(AlO2)2 (Monocanxi aluminat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2CO + O2 → 2CO2

Phương trình để tạo ra chất Ca(AlO2)2 (Monocanxi aluminat) (Dialuminum calcium tetraoxide; CA; Dialuminium calcium tetraoxide)

Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2 2Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)2 Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 + Ca(AlO2)2

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3 AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3

Phương trình để tạo ra chất Ca(HCO3)2 (canxi hirocacbonat) ()

CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2 4H2O + 2CO2 + Ca(AlO2)2 → 2Al(OH)3 + Ca(HCO3)2 Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2