Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, (C17H33COO)3C3H5 ra C17H35COOH, C3H5(OH)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , (C17H33COO)3C3H5 (Triolein) ra C17H35COOH (Axit Stearic; sáp trứng cá) , C3H5(OH)3 (Glycerin) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói (C17H33COO)3C3H5 (Triolein) tạo thành C17H35COOH (Axit Stearic; sáp trứng cá)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất (C17H33COO)3C3H5 (Triolein) (Triolein; Glycerol trioleate; 1,2,3-Propanetriol trioleate; Glycerol tris(cis-9-octadecenoate); Trioleic acid glyceryl ester; Olein; 1-O,2-O,3-O-Trioreoyl-L-glycerol; 1-O,2-O,3-O-Trisoleoylglycerol; Glycerol 1,2,3-trisoleate; Glyceryl trioleate; Trioleoyl glycerol; Trisoleic acid glyceryl ester; 1-O,2-O-Dioleoyl-3-O-oleoylglycerol; 1-O,2-O,3-O-Trioreoylglycerin; 1-O,2-O,3-O-Tris[(Z)-9-octadecenoyl]glycerol; 1-O,2-O,3-O-Trioreoylglycerol; Glycerol trisoleate; Tris[(Z)-9-octadecenoic acid]1,2,3-propanetriyl ester; Glycerol 1,2,3-trioleate; Glycerin trioleate; 1-O,2-O,3-O-Tris[(9Z)-1-oxo-9-octadecenyl]glycerol; L-Glycerol trioleate; L-Glycerol 1,2,3-trioleate; 1-O,2-O,3-O-Tris[(9Z)-9-octadecenoyl]-L-glycerol; Trioleic acid propane-1,2,3-triyl ester)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất C17H35COOH (Axit Stearic; sáp trứng cá) ()

3H2O + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COOH + C3H5(OH)3 HCl + C17H35COONa → NaCl + C17H35COOH 3H2O + (C17H33COO)3C3H5 → 3C17H35COOH + C3H5(OH)3

Phương trình để tạo ra chất C3H5(OH)3 (glixerol) ()

3H2O + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COOH + C3H5(OH)3 NaOH + (RCOO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + C17H35COONa + C15H31COONa + C17H33COONa 3KOH + (C17H33COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + 3C17H33COOK