Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ga2O3, SOCl2 ra SO2, GaCl3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ga2O3 (Gali(III) oxit) , SOCl2 (Thionyl clorua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) , GaCl3 (Gali triclorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ga2O3 (Gali(III) oxit) tác dụng vói SOCl2 (Thionyl clorua) tạo thành SO2 (lưu hùynh dioxit)

Phương trình để tạo ra chất Ga2O3 (Gali(III) oxit) (Digallium trioxide; Gallic oxide; Gallium(III) oxide)

4Ga(NO3)3 → NO2 + 3O2 + 2Ga2O3 9O2 + 2Ga2S3 → 6SO2 + 2Ga2O3 2Ga(OH)3 → 3H2O + Ga2O3

Phương trình để tạo ra chất SOCl2 (Thionyl clorua) (thionyl chloride)

SO2 + CCl4 → COCl2 + SOCl2 O2 + 2SCl2 → 2SOCl2 SO2 + PCl5 → SOCl2 + PCl3O

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất GaCl3 (Gali triclorua) (Gallium chloride; Gallium trichloride; Gallium(III) chloride; Trichlorogallium)

3Cl2 + 2Ga → 2GaCl3 3GaCl → GaCl3 + 2Ga 6HCl + Ga2S3 → 3H2S + 2GaCl3