Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Ga2O3 | + | 3SOCl2 | → | 3SO2 | + | 2GaCl3 | |
Gali(III) oxit | Thionyl clorua | lưu hùynh dioxit | Gali triclorua | ||||
Sulfurous dichloride | Sulfur đioxit | ||||||
187 | 119 | 64 | 176 | ||||
1 | 3 | 3 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ga2O3 + 3SOCl2 → 3SO2 + 2GaCl3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ga2O3 (Gali(III) oxit) phản ứng với SOCl2 (Thionyl clorua) để tạo ra SO2 (lưu hùynh dioxit), GaCl3 (Gali triclorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Ga2O3 (Gali(III) oxit) phản ứng với SOCl2 (Thionyl clorua) và tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với GaCl3 (Gali triclorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ga2O3 (Gali(III) oxit) tác dụng SOCl2 (Thionyl clorua) và tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit), GaCl3 (Gali triclorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm SO2 (lưu hùynh dioxit), GaCl3 (Gali triclorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ga2O3 (Gali(III) oxit), SOCl2 (Thionyl clorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ga2O3 (Gali(III) oxit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ga2O3 (Gali(III) oxit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ga2O3 (Gali(III) oxit) ra GaCl3 (Gali triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ga2O3 (Gali(III) oxit) ra GaCl3 (Gali triclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SOCl2 (Thionyl clorua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SOCl2 (Thionyl clorua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SOCl2 (Thionyl clorua) ra GaCl3 (Gali triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SOCl2 (Thionyl clorua) ra GaCl3 (Gali triclorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Digallium trioxide; Gallic oxide; Gallium(III) oxide)
2Ga(OH)3 → 3H2O + Ga2O3 4Ga(NO3)3 → NO2 + 3O2 + 2Ga2O3 9O2 + 2Ga2S3 → 6SO2 + 2Ga2O3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ga2O3(thionyl chloride)
SO2 + CCl4 → COCl2 + SOCl2 O2 + 2SCl2 → 2SOCl2 SO2 + PCl5 → SOCl2 + PCl3O Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra SOCl2(sulfur dioxide)
2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng(Gallium chloride; Gallium trichloride; Gallium(III) chloride; Trichlorogallium)
GaCl3 + 4LiH → 3LiCl + LiGaH4 2H2O + GaCl3 → 3HCl + GaOOH 2GaCl3 → 3Cl2 + 2Ga Tổng hợp tất cả phương trình có GaCl3 tham gia phản ứng