Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeCl3, KSCN ra KCl, Fe(SCN)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) , KSCN (Kali thiocyanat) ra KCl (kali clorua) , Fe(SCN)3 (Sắt (III) Thiocyanate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeCl3 (Sắt triclorua) tác dụng vói KSCN (Kali thiocyanat) tạo thành KCl (kali clorua)

Phương trình để tạo ra chất FeCl3 (Sắt triclorua) (iron chloride)

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3

Phương trình để tạo ra chất KSCN (Kali thiocyanat) (Rhocya; Kyonate; Rodanca; Aterocyn; Arterocyn; Rhodanide; Thio-Cara; Potassium thiocyanate; Thiocyanic acid potassium; Thiocyanic acid potassium salt; Potassio thiocyanate; KSCN; Thiocyanopotassium)

S + KCN → KSCN 3KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI3

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất Fe(SCN)3 (Sắt (III) Thiocyanate) (Tris(thiocyanic acid)iron(III) salt)

FeCl3 + 3KSCN → 3KCl + Fe(SCN)3