Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3, SnCl2 ra FeCl2, FeSO4, SnSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) , SnCl2 (Thiếc(II) clorua) ra FeCl2 (sắt (II) clorua) , FeSO4 (Sắt(II) sunfat) , SnSO4 (Thiếc(II) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) tác dụng vói SnCl2 (Thiếc(II) clorua) tạo thành FeCl2 (sắt (II) clorua) SnSO4 (Thiếc(II) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2

Phương trình để tạo ra chất SnCl2 (Thiếc(II) clorua) (stannous chloride)

SnCl2.2H2O → 2H2O + SnCl2 SnCl4 + Sn → 2SnCl2 6HCl + 3Sn + C6H5NO2 → C6H5NH2 + 2H2O + 3SnCl2

Phương trình để tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua) (iron(ii) chloride)

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2 Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2

Phương trình để tạo ra chất FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ()

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeS + H2SO4 → H2S + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất SnSO4 (Thiếc(II) sunfat) (Tin(II) sulfate; Stannous sulfate; Sulfuric acid tin(II) salt)

H2SO4 + Sn(OH)2 → 2H2O + SnSO4 Fe2(SO4)3 + 2SnCl2 → FeCl2 + FeSO4 + 2SnSO4