Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Cr2O3 | + | 3Na2O2 | → | Na2O | + | 2Na2CrO4 | |
Crom(III) oxit | Natri peroxit | natri oxit | Natri cromat | ||||
Crom(III) oxit | Natri oxit | ||||||
152 | 78 | 62 | 162 | ||||
1 | 3 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Cr2O3 + 3Na2O2 → Na2O + 2Na2CrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cr2O3 (Crom(III) oxit) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) để tạo ra Na2O (natri oxit), Na2CrO4 (Natri cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cr2O3 (Crom(III) oxit) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) và tạo ra chất Na2O (natri oxit) phản ứng với Na2CrO4 (Natri cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cr2O3 (Crom(III) oxit) tác dụng Na2O2 (Natri peroxit) và tạo ra chất Na2O (natri oxit), Na2CrO4 (Natri cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Na2O (natri oxit), Na2CrO4 (Natri cromat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cr2O3 (Crom(III) oxit), Na2O2 (Natri peroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra Na2O (natri oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra Na2O (natri oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2O (natri oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2O (natri oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chromium(iii) oxide)
2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 K2Cr2O7 + S → Cr2O3 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2O3(sodium peroxide)
2Na + O2 → Na2O2 2Na2O + O2 → 2Na2O2 2Na2O → 2Na + Na2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2O2(sodium oxide)
H2O + Na2O → 2NaOH Na2O + SO2 → Na2SO3 3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2O tham gia phản ứng(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CrO4 tham gia phản ứng