Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3, Na2O2 ra Na2O, Na2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) , Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2O (natri oxit) , Na2CrO4 (Natri cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cr2O3 (Crom(III) oxit) tác dụng vói Na2O2 (Natri peroxit) tạo thành Na2O (natri oxit)

Phương trình để tạo ra chất Cr2O3 (Crom(III) oxit) (chromium(iii) oxide)

2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 5K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3

Phương trình để tạo ra chất Na2O2 (Natri peroxit) (sodium peroxide)

2Na + O2 → Na2O2 2Na2O + O2 → 2Na2O2 2Na2O → 2Na + Na2O2

Phương trình để tạo ra chất Na2O (natri oxit) (sodium oxide)

4Na + O2 → 2Na2O 2Na + 2NaOH → H2O + 2Na2O Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất Na2CrO4 (Natri cromat) (Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)

3NaClO + 10NaOH + 2CrCl3 → 5H2O + 9NaCl + 2Na2CrO4 8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)2 → 2Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4