Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
CaO | + | FeS | → | FeO | + | CaS | |
canxi oxit | sắt (II) sulfua | sắt (II) oxit | Canxi sunfua | ||||
Calcium oxide | Iron(II) sulfide | Iron (II) oxide | |||||
Muối | |||||||
56 | 88 | 72 | 72 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CaO + FeS → FeO + CaS là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CaO (canxi oxit) phản ứng với FeS (sắt (II) sulfua) để tạo ra FeO (sắt (II) oxit ), CaS (Canxi sunfua) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CaO (canxi oxit) phản ứng với FeS (sắt (II) sulfua) và tạo ra chất FeO (sắt (II) oxit ) phản ứng với CaS (Canxi sunfua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CaO (canxi oxit) tác dụng FeS (sắt (II) sulfua) và tạo ra chất FeO (sắt (II) oxit ), CaS (Canxi sunfua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm FeO (sắt (II) oxit ), CaS (Canxi sunfua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CaO (canxi oxit), FeS (sắt (II) sulfua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaO (canxi oxit) ra FeO (sắt (II) oxit )
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaO (canxi oxit) ra FeO (sắt (II) oxit )Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaO (canxi oxit) ra CaS (Canxi sunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaO (canxi oxit) ra CaS (Canxi sunfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS (sắt (II) sulfua) ra FeO (sắt (II) oxit )
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS (sắt (II) sulfua) ra FeO (sắt (II) oxit )Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS (sắt (II) sulfua) ra CaS (Canxi sunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS (sắt (II) sulfua) ra CaS (Canxi sunfua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO2 2CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO2 Ca + 1/2O2 → CaO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CaO()
Fe + S → FeS Fe(NO3)2 + Na2S → FeS + 2NaNO3 Fe2(SO4)3 + 3Na2S → 2FeS + 3Na2SO4 + 2S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeS(iron(ii) oxide)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3 2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có FeO tham gia phản ứng(Calcium sulfide; Oldhamite)
3CaS + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2S CaS → Ca + S 2O2 + CaS → CaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có CaS tham gia phản ứng