Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
Ba(OH)2 | + | Ca(HSO4)2 | → | 2H2O | + | CaSO4 | + | BaSO4 | |
Bari hidroxit | Canxi hidro sunfat | nước | Canxi sunfat | Bari sunfat | |||||
Calcium sulfate | |||||||||
Bazơ | Muối | Muối | |||||||
171 | 234 | 18 | 136 | 233 | |||||
1 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 + BaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ba(OH)2 (Bari hidroxit) phản ứng với Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) để tạo ra H2O (nước), CaSO4 (Canxi sunfat), BaSO4 (Bari sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Ba(OH)2 (Bari hidroxit) phản ứng với Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với CaSO4 (Canxi sunfat) phản ứng với BaSO4 (Bari sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ba(OH)2 (Bari hidroxit) tác dụng Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) và tạo ra chất H2O (nước), CaSO4 (Canxi sunfat), BaSO4 (Bari sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), CaSO4 (Canxi sunfat), BaSO4 (Bari sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ba(OH)2 (Bari hidroxit), Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra CaSO4 (Canxi sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra CaSO4 (Canxi sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) ra CaSO4 (Canxi sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) ra CaSO4 (Canxi sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ca(HSO4)2 (Canxi hidro sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium hydroxide)
BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2 BaO + H2O → Ba(OH)2 2H2O + Ba → H2 + Ba(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ba(OH)2(Calcium hydrogen sulfate)
Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2 H2SO4 + CaSO4 → Ca(HSO4)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ca(HSO4)2(water)
3H2O + P2O5 → 2H3PO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(calcium sulfate)
2CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO2 4C + CaSO4 → 4CO + CaS BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có CaSO4 tham gia phản ứng(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Fe + BaSO4 → Ba + FeSO4 Zn + BaSO4 → ZnSO4 + Ba Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng