Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al, NH4ClO4 ra Al2O3, H2O, HCl, N2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al (Nhôm) , NH4ClO4 (Amoni perclorat) ra Al2O3 (Nhôm oxit) , H2O (nước) , HCl (axit clohidric) , N2 (nitơ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

10Al + 6NH4ClO45Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2

Xúc tác: cao su butyl

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH4ClO4 => Al2O3 + H2O + HCl + N2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al (Nhôm) tác dụng vói NH4ClO4 (Amoni perclorat) tạo thành Al2O3 (Nhôm oxit) HCl (axit clohidric) N2 (nitơ) ,trong điều kiện chất xúc tác cao su butyl

Phương trình để tạo ra chất Al (Nhôm) (aluminium)

2Al2O3 → 4Al + 3O2 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2

Phương trình để tạo ra chất NH4ClO4 (Amoni perclorat) (Ammonium perchlorate; Hyperchloric acid ammonium salt)

NH4OH + HClO4 → H2O + NH4ClO4 NH4Cl + NaClO4 → NaCl + NH4ClO4

Phương trình để tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit) (aluminium oxide)

4Al + 3O2 → 2Al2O3 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2S → 2HCl + S

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NH4NO2 → 2H2O + N2