Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

3Ag + 2ClF3 = Cl2 + 3AgF2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

Ag | bạc | + ClF3 | Clo triflorua | = Cl2 | clo | + AgF2 | | , Điều kiện Nhiệt độ 12


Cách viết phương trình đã cân bằng

3Ag + 2ClF3Cl2 + 3AgF2
bạc Clo triflorua clo
Chlorine
108 92 71 146
3 2 1 3 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 3Ag + 2ClF3 → Cl2 + 3AgF2

3Ag + 2ClF3 → Cl2 + 3AgF2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ag (bạc) phản ứng với ClF3 (Clo triflorua) để tạo ra Cl2 (clo), AgF2 () dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 12°C

Điều kiện phản ứng Ag (bạc) tác dụng ClF3 (Clo triflorua) là gì ?

Nhiệt độ: 12°C

Làm cách nào để Ag (bạc) tác dụng ClF3 (Clo triflorua) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Ag (bạc) phản ứng với ClF3 (Clo triflorua) và tạo ra chất Cl2 (clo) phản ứng với AgF2 ().

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ag (bạc) tác dụng ClF3 (Clo triflorua) và tạo ra chất Cl2 (clo), AgF2 ()

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 3Ag + 2ClF3 → Cl2 + 3AgF2 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cl2 (clo), AgF2, được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ag (bạc), ClF3 (Clo triflorua), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 3Ag + 2ClF3 → Cl2 + 3AgF2

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ Ag Ra Cl2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag (bạc) ra Cl2 (clo)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag (bạc) ra Cl2 (clo)

Phương Trình Điều Chế Từ Ag Ra AgF2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag (bạc) ra AgF2 ()

Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag (bạc) ra AgF2 ()

Phương Trình Điều Chế Từ ClF3 Ra Cl2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ClF3 (Clo triflorua) ra Cl2 (clo)

Xem tất cả phương trình điều chế từ ClF3 (Clo triflorua) ra Cl2 (clo)

Phương Trình Điều Chế Từ ClF3 Ra AgF2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ClF3 (Clo triflorua) ra AgF2 ()

Xem tất cả phương trình điều chế từ ClF3 (Clo triflorua) ra AgF2 ()


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 3Ag + 2ClF3 → Cl2 + 3AgF2


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

3Ag + 2ClF3 → Cl2 + 3AgF2 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra ClF3 (Clo triflorua)

(Chlorine trifluoride; Chlorine(III) trifluoride; Trifluorochlorine(III))

Cl2 + 3F2 → 2ClF3 3ClF → Cl2 + ClF3 F2 + ClF → ClF3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra ClF3

Phương trình sử dụng AgF2 () là chất sản phẩm

(silver(ii) fluoride)

Tổng hợp tất cả phương trình có AgF2 tham gia phản ứng