Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (NH3OH)Cl ra H2O, HCl, NH4Cl, N2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (NH3OH)Cl (Hydroxylamin hidroclorua) ra H2O (nước) , HCl (axit clohidric) , NH4Cl (amoni clorua) , N2O (Đinitơoxit (khí cười)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành H2O (nước) NH4Cl (amoni clorua) N2O (Đinitơoxit (khí cười)) ,trong điều kiện nhiệt độ > 159

Phương trình để tạo ra chất (NH3OH)Cl (Hydroxylamin hidroclorua) ()

3H2 + 2HCl + 2NO → 2(NH3OH)Cl HCl + NO2 + 5H → H2O + (NH3OH)Cl HCl + NH2OH → (NH3OH)Cl

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C2H5Cl → C2H4 + HCl

Phương trình để tạo ra chất NH4Cl (amoni clorua) (ammonium chloride)

(NH2)2CO + HCl → H2O + 2NH4Cl + CO2 HCl + NH3 → NH4Cl 2H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4Cl

Phương trình để tạo ra chất N2O (Đinitơoxit (khí cười)) ()

NH4NO3 → 2H2O + N2O 2NO + SO2 → SO3 + N2O 8Al + 30HNO3 → 15H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3