Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế SiH4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế SiH4 (Silan) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4H2O + Mg2Si → 2Mg(OH)2 + SiH4

Điều kiện khác: hỗn hợp SinH2n +2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg2Si => Mg(OH)2 + SiH4  

Phương trình số #2

4H2 + SiCl44HCl + SiH4

Nhiệt độ: 1200 - 1300°C Xúc tác: AlCl3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SiCl4 => HCl + SiH4  

Phương trình số #3

8HCl + 2Mg2Si → 2H2 + Si + 4MgCl2 + SiH4

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: ête

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg2Si => H2 + Si + MgCl2 + SiH4  

Phương trình số #4

Mg2Si + 4NH4Br → 4NH3 + SiH4 + 2MgBr2

Dung môi: NH3 lỏng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg2Si + NH4Br => NH3 + SiH4 + MgBr2  

Phương trình số #5

2SiO2 + 2LiAlH4Al2O3 + Li2O + 2SiH4

Nhiệt độ: 170-200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + LiAlH4 => Al2O3 + Li2O + SiH4  

Phương trình số #6

SiCl4 + LiAlH4AlCl3 + SiH4 + LiCl

Dung môi: ête

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiCl4 + LiAlH4 => AlCl3 + SiH4 + LiCl  

Phương trình số #8

4HCl + Mg2Si → 2MgCl2 + SiH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg2Si => MgCl2 + SiH4  

Phương trình số #9

4HCl + Ca2Si → 2CaCl2 + SiH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ca2Si => CaCl2 + SiH4