Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế SO2F2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế SO2F2 (Sunfonyl diflorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

SO2Cl2 + 2HF → 2HCl + SO2F2

Nhiệt độ: 60 - 150°C Áp suất: áp suất Dung môi: sunfolan

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2Cl2 + HF => HCl + SO2F2  

Phương trình số #2

2NaF + SO2Cl22NaCl + SO2F2

Nhiệt độ: 60 - 150°C Áp suất: áp suất Dung môi: sunfolan

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaF + SO2Cl2 => NaCl + SO2F2  

Phương trình số #3

F2 + SO2SO2F2

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Xúc tác: Pt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SO2 => SO2F2  

Phương trình số #4

F2 + SO2Cl2Cl2 + SO2F2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SO2Cl2 => Cl2 + SO2F2  

Phương trình số #5

6F2 + 2Na2S2O34NaF + 2SOF2 + 2SO2F2

Nhiệt độ: -80°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + Na2S2O3 => NaF + SOF2 + SO2F2  

Phương trình số #6

2F2 + Na2SO4O2 + 2NaF + SO2F2

Nhiệt độ: 100-150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + Na2SO4 => O2 + NaF + SO2F2  

Phương trình số #7

F2 + KSO2F → KF + SO2F2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + KSO2F => KF + SO2F2  

Phương trình số #8

2Cl2 + 2H2O + 2KSO2F → H2SO4 + 2HCl + 2KCl + SO2F2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + KSO2F => H2SO4 + HCl + KCl + SO2F2  

Phương trình số #9

2Br2 + 2H2O + 2KSO2F → H2SO4 + 2KBr + 2HBr + SO2F2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + KSO2F => H2SO4 + KBr + HBr + SO2F2