Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Pt

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Pt (platin) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2HSnCl3 + H2PtCl6Pt + 2H2SnCl6

Dung môi: trong dung dịch đậm đặc HCl

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSnCl3 + H2PtCl6 => Pt + H2SnCl6  

Phương trình số #3

H2 + K2PtCl42HCl + 2KCl + Pt

Nhiệt độ: 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2PtCl4 => HCl + KCl + Pt  

Phương trình số #4

2H2 + K2PtCl64HCl + 2KCl + Pt

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2PtCl6 => HCl + KCl + Pt  

Phương trình số #5

H2[Pt(CN)4].5H2O → 5H2O + Pt + 2HCN + C2N2

Nhiệt độ: > 100

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2[Pt(CN)4].5H2O => H2O + Pt + HCN + C2N2  

Phương trình số #6

2H2 + K[Pt(C2H4)Cl3] → C2H6 + 2HCl + KCl + Pt

Nhiệt độ: 150-200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K[Pt(C2H4)Cl3] => C2H6 + HCl + KCl + Pt  

Phương trình số #7

2HCOOH + (NH4)2PtCl64HCl + 2NH4Cl + Pt + 2CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCOOH + (NH4)2PtCl6 => HCl + NH4Cl + Pt + CO2  

Phương trình số #8

2HCl + 2H + Pt(NH3)4Cl24NH4Cl + Pt

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H + Pt(NH3)4Cl2 => NH4Cl + Pt  

Phương trình số #9

3Na2CO3 + 2HCOOH + H2PtCl63H2O + 6NaCl + Pt + 5CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + HCOOH + H2PtCl6 => H2O + NaCl + Pt + CO2