Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế K2MnF6

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế K2MnF6 (Potassium hexafluoromanganate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O2 (oxi già) tác dụng vói KMnO4 (kali pemanganat) KF (Potassium fluoride) HF (Axit Hidrofloric) tạo thành H2O (nước) K2MnF6 (Potassium hexafluoromanganate)

Phương trình để tạo ra chất H2O2 (oxi già) (hydrogen peroxide)

H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 10H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4 H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4

Phương trình để tạo ra chất KMnO4 (kali pemanganat) (potassium permanganate)

2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4

Phương trình để tạo ra chất KF (Potassium fluoride) ()

2K[PtF6] → F2 + 2KF + 2PtF4 KSO2F → SO2 + KF 3KI + HOF → KOH + KF + KI3

Phương trình để tạo ra chất HF (Axit Hidrofloric) (hydrogen fluoride)

2F2 + 2H2O → O2 + 4HF CaF2 + 2HCl → CaCl2 + 2HF F2 + H2 → 2HF

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất K2MnF6 (Potassium hexafluoromanganate) (Potassium hexafluoromanganate)

3H2O2 + 2KMnO4 + 2KF + 10HF → 8H2O + 3O2 + 2K2MnF6