Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P2O3 => H3PO3
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + PBr3 => H3PO3 + HBr
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 50 - 140°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H3PO2 => PH3 + H3PO3
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + PCl3 => H3PO3 + C2H5Cl
Phương trình số #5
Dung môi: môi trường N2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + PF3 => H3PO3 + HF
Phương trình số #6
Dung môi: dung dịch đậm đặc HCl
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H3PO2 + GeS2 => H2S + H3PO3 + GeS
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P4O6 => H3PO3
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H4P2O6 => H3PO3 + HPO3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + P4O6 => PCl3 + H3PO3
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H3PO2 => H2 + H3PO3