Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: < 70 Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SeO4 => O2 + H2SeO3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SeO2 => H2SeO3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + SeO3 => Cl2 + H2SeO3
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SeCl4 => HCl + H2SeO3
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2SeO4 => H2O + Ag2SeO4 + H2SeO3