Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Fe2SiO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3

Nhiệt độ: 1100 - 1300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + O2 + Si => Fe2SiO4 + FeSiO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe (sắt) tác dụng vói O2 (oxi) Si (silic) tạo thành Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat) ,trong điều kiện nhiệt độ 1100 - 1300

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Si (silic) (silicon)

2Zn + SiCl4 → Si + 2ZnCl2 2C + SiO2 → 2CO + Si 4Al + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3Si

Phương trình để tạo ra chất Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat) (Iron(II) orthosilicate; Orthosilicic acid diiron(II) salt; Fayalite)

4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3

Phương trình để tạo ra chất FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat) (Iron(II) metasilicate; Metasilicic acid iron(II) salt)

5O2 + 2SiO2 + 2FeCuS2 → 2Cu + 4SO2 + 2FeSiO3 FeO + SiO2 → FeSiO3 4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3