Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế CH3COOC2H5

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế CH3COOC2H5 (Etyl axetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

C2H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC2H5

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC2H5  

Phương trình số #2

CH3COOH + C2H5ONa → NaOH + CH3COOC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + C2H5ONa => NaOH + CH3COOC2H5  

Phương trình số #3

C2H5OH + CH3COOCH3H2O + CH3COOC2H5

Xúc tác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CH3COOCH3 => H2O + CH3COOC2H5  

Phương trình số #4

C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H5

Nhiệt độ: 140°C Xúc tác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CH3COOH => H2O + CH3COOC2H5  

Phương trình số #5

2CH3CHO → CH3COOC2H5

Xúc tác: Al(C2H5)3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO => CH3COOC2H5  

Phương trình số #6

C2H4 + CH3COOH → CH3COOC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + CH3COOH => CH3COOC2H5  

Phương trình số #7

C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CH3COOH => H2O + CH3COOC2H5  

Phương trình số #8

CH3COONa + C2H5I → NaI + CH3COOC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COONa + C2H5I => NaI + CH3COOC2H5