Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: > 750
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình U(SO4)2 => O2 + SO2 + UO2
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + U(SO4)2 => Na2SO4 + U(OH)4
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HF + U(SO4)2 => H2SO4 + UF4