Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 250°C Xúc tác: NO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Se => SeO2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: > 130
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + Se => Na2Se
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 600 - 650°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Se => Al2Se3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Se => SeCl4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 350-450°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Se => H2Se
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Se => H2 + SeO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: ~ 550
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2Cl2 + Se => HCl + CSe2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 350-400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Se => H2O + KNO2 + K2SeO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO3 + Se => Na2SO3Se
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Se => SeO3