Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: sôi Dung môi: dung dịch HCl loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SbCl3 => HCl + Sb2O3
Phương trình số #2
Dung môi: dung dịch đậm đặc HCl
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CsCl + SbCl3 => Cs3Sb2Cl9
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 74-80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + SbCl3 => SbCl5
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 730-750°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SbCl3 => HCl + Sb
Phương trình số #5
Dung môi: HCl loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + SbCl3 => HCl + Sb2S3
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SbCl3 => HCl + SbOCl
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SbCl3 => NaCl + Na[Sb(OH)4]
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5Cl + Na + SbCl3 => NaCl + (C6H5)3Sb
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaBH4 + SbCl3 => NaCl + BCl3 + SbH3