Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có S2Cl2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có S2Cl2 (Disulfua diclorua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Cl2 + S2Cl22SCl2

Nhiệt độ: < 20 Xúc tác: FeCl3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + S2Cl2 => SCl2  

Phương trình số #2

Cs2S + 2S2Cl26Fe(NO3)2 + CCl4

Xúc tác: FeCl3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cs2S + S2Cl2 => Fe(NO3)2 + CCl4  

Phương trình số #3

S2Cl2Cl2 + 2S

Nhiệt độ: > 300

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S2Cl2 => Cl2 + S  

Phương trình số #4

2Cl2 + SO3 + S2Cl23SOCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + SO3 + S2Cl2 => SOCl2  

Phương trình số #5

2ZnS + 2S2Cl26S + 2ZnCl2

Nhiệt độ: 150 - 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZnS + S2Cl2 => S + ZnCl2  

Phương trình số #6

H2 + S2Cl22HCl + 2S

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + S2Cl2 => HCl + S  

Phương trình số #7

2H2O + S2Cl22HCl + H2S2O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + S2Cl2 => HCl + H2S2O2  

Phương trình số #8

3Cl2 + 2SO2 + S2Cl24SOCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + SO2 + S2Cl2 => SOCl2  

Phương trình số #9

6S2Cl2 + 2As2O39S + 3SO2 + 4AsCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S2Cl2 + As2O3 => S + SO2 + AsCl3