Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: > 900 Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Rb2CO3 => CO2 + Rb2O
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + Rb2CO3 => RbHCO3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Rb2CO3 => CaCO3 + RbOH
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HF + Rb2CO3 => H2O + CO2 + RbF
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SiF6 + Rb2CO3 => H2O + CO2 + Rb2SiF6