Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: trên P4O10
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SeO4 => H2O + SeO3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: < 70 Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SeO4 => O2 + H2SeO3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 160-200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SeO4 => H2O + O2 + SeO2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 70-80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + H2SeO4 => H2O + CO2 + NaHSeO4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg + H2SeO4 => H2O + SeO2 + Hg2SeO4 + HgSeO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2SeO4 => H2O + NaHSeO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2SeO4 => H3O + SeO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2SeO4 => H2O + Na2SeO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2SeO4 => H2O + Ag2SeO4 + H2SeO3