Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có CH3COOAg là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có CH3COOAg (Bạc axetat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu (đồng) tác dụng vói CH3COOAg (Bạc axetat) tạo thành Ag (bạc)

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

C + 2CuO → 2Cu + CO2 C + Cu2O → CO + 2Cu CuCl2 → Cl2 + Cu

Phương trình để tạo ra chất CH3COOAg (Bạc axetat) (Silver acetate; Acetic acid silver(I) salt; Silver(I) acetate; Acetoxysilver(I))

(CH3COO)2Ca + 2AgF → CaF2 + 2CH3COOAg Ag2O + 2CH3COOH → H2O + 2CH3COOAg

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat) (Crystallized verdigris; Crystals of Venus; Neutral verdigris; Diacetic acid copper(II) salt; Diacetoxycopper(II); Copper acetate; Bisacetic acid copper(II) salt; Copper crystal)

2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu 2CH3COOH + Cu + 3H2O2 → 4H2O + O2 + (CH3COO)2Cu Cu + 2CH3COOAg → 2Ag + (CH3COO)2Cu