Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + BeO => H2O + Be(NO3)2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 1400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + BeO => BeAl2O4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + BeO => Na4BeO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 1500 - 1600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + BeO => Be2SiO4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 700 - 800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + BeO => MgO + Be
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 650-700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BeO + CS2 => CO2 + BeS
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 250-300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + BeO => H2O + Na2BeO2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 1800-1930°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + BeO => CO + Be2C
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 100 - 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BeO + NH4HF2 => H2O + (NH4)2[BeF4]
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 220°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BeO + HF => H2O + BeF2