Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Điều kiện khác: điện phân
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2O3 => H2 + H3AsO4
Phương trình số #2
Dung môi: dung dịch đậm đặc HCl
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + As2O3 => H2O + As2S3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + As2O3 => SO2 + As2S3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 55-65°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình As2O3 + HSO3F => SO3 + HF + AsF3 + As(HSO4)3
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình As2O3 + H => H2O + H3As
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + As2O3 => H2O + NaAsO2
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + As2O3 => CO2 + NaAsO2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + As2O3 => H3AsO3 + AsCl3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình As2O3 + HF => H2O + AsF3
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + As2O3 => H2O + AsCl3