Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có KClO là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có KClO (Kali hypoclorit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng vói HCl (axit clohidric) KClO (Kali hypoclorit) tạo thành Cl2 (clo) KCl (kali clorua) FeCl3 (Sắt triclorua)

Phương trình để tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua) (iron(ii) chloride)

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2 Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất KClO (Kali hypoclorit) ()

KOH + HClO → H2O + KClO Cl2 + 2KOH → H2O + KCl + KClO KOH + HClO4 → H2O + KClO

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH FeCl2 → Cl2 + Fe BaCl2 → Cl2 + Ba

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3

Phương trình để tạo ra chất FeCl3 (Sắt triclorua) (iron chloride)

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3