Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 80 - 100°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSO3Cl => H2SO4 + SO2Cl2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: > 152
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSO3Cl => HCl + SO3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: nhiệt độ thấp
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HSO3Cl => HCl + H2S2O3
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + HSO3Cl => H2SO4 + NO2Cl
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + HSO3Cl => H2SO4 + S2O5Cl2
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HF + HSO3Cl => HCl + HSO3F
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HSO3Cl => H2SO4 + HCl