Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Cr2S3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Cr2S3 (Crom(III) sunfua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3O2 + Cr2S33SO2 + Cr2O3

Nhiệt độ: 800-900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cr2S3 => SO2 + Cr2O3  

Phương trình số #3

6HCl + Cr2S33H2S + 2CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Cr2S3 => H2S + CrCl3  

Phương trình số #4

6H2O + Cr2S33H2S + 2Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2S3 => H2S + Cr(OH)3  

Phương trình số #5

3H2O + 3NH4OH + Cr2S32Cr(OH)3 + 3NH4HS

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH4OH + Cr2S3 => Cr(OH)3 + NH4HS  

Phương trình số #6

6H2SO4 + Cr2S36H2O + 3S + 3SO2 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Cr2S3 => H2O + S + SO2 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #7

30HNO3 + Cr2S312H2O + 3H2SO4 + 24NO2 + 2Cr(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cr2S3 => H2O + H2SO4 + NO2 + Cr(NO3)3  

Phương trình số #8

20K2CO3 + Cr2S3 + 15Mn(NO3)230NO + 3K2SO4 + 20CO2 + 15K2MnO4 + 2K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + Cr2S3 + Mn(NO3)2 => NO + K2SO4 + CO2 + K2MnO4 + K2CrO4