Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4Ni(NO3)2.6H2O → 22H2O + 8NO2 + O2 + 4NiOOH

Nhiệt độ: 100-140°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ni(NO3)2.6H2O => H2O + NO2 + O2 + NiOOH  

Phương trình số #2

4KOH + 2RuO42H2O + O2 + 2K2RuO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + RuO4 => H2O + O2 + K2RuO4  

Phương trình số #3

12HCl + 2K2RuO46H2O + O2 + 2K2[RuCl6]

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2RuO4 => H2O + O2 + K2[RuCl6]  

Phương trình số #4

4KOH + 4RuO42H2O + O2 + 4KRuO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + RuO4 => H2O + O2 + KRuO4  

Phương trình số #5

6H2O + 4K2FeO48KOH + 3O2 + 4FeO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2FeO4 => KOH + O2 + FeO(OH)  

Phương trình số #6

4KOH + 4K2FeO42H2O + O2 + 4K3FeO4

Nhiệt độ: 400 - 450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K2FeO4 => H2O + O2 + K3FeO4  

Phương trình số #7

H2O2 + 2Ce(NO3)3OH → 2H2O + O2 + 2Ce(NO3)3

Dung môi: trong axit HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Ce(NO3)3OH => H2O + O2 + Ce(NO3)3  

Phương trình số #8

2Ce(NO3)3.6H2O → 6H2O + 4NO2 + O2 + 2Ce(NO3)O

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ce(NO3)3.6H2O => H2O + NO2 + O2 + Ce(NO3)O  

Phương trình số #9

4O3 + 4CsOH → 2H2O + O2 + 4CsO3

Nhiệt độ: 20°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + CsOH => H2O + O2 + CsO3  

Phương trình số #10

4O3 + 4RbOH → 2H2O + O2 + 4RbO3

Nhiệt độ: 20°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + RbOH => H2O + O2 + RbO3