Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4Ga(NO3)3NO2 + 3O2 + 2Ga2O3

Nhiệt độ: 110- 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ga(NO3)3 => NO2 + O2 + Ga2O3  

Phương trình số #3

2K2H4TeO64H2O + O2 + 2K2TeO3

Nhiệt độ: 500-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2H4TeO6 => H2O + O2 + K2TeO3  

Phương trình số #4

2In(NO3)34NO2 + O2 + 2In(NO3)O

Nhiệt độ: 100-160°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In(NO3)3 => NO2 + O2 + In(NO3)O  

Phương trình số #5

4In(NO3)312NO2 + 3O2 + 2In2O3

Nhiệt độ: 230 - 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In(NO3)3 => NO2 + O2 + In2O3  

Phương trình số #6

2Ca(NO3)22CaO + 4NO2 + O2

Nhiệt độ: > 561

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 => CaO + NO2 + O2  

Phương trình số #7

3HCl + 2CO22O2 + C2H3Cl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + CO2 => O2 + C2H3Cl3  

Phương trình số #8

H2 + O3H2O + O2

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O3 => H2O + O2  

Phương trình số #9

SiO2 + 4ClF → 2Cl2 + O2 + SiF4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + ClF => Cl2 + O2 + SiF4  

Phương trình số #10

6F2 + 4CoO(OH) → 2H2O + 3O2 + 4CoF3

Nhiệt độ: 250-300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + CoO(OH) => H2O + O2 + CoF3