Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 200-250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3H2IO6 => NaOH + O2 + NaIO3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 110- 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ga(NO3)3 => NO2 + O2 + Ga2O3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 500-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2H4TeO6 => H2O + O2 + K2TeO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 100-160°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In(NO3)3 => NO2 + O2 + In(NO3)O
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 230 - 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In(NO3)3 => NO2 + O2 + In2O3
Phương trình số #6
Nhiệt độ: > 561
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 => CaO + NO2 + O2
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + CO2 => O2 + C2H3Cl3
Phương trình số #8
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O3 => H2O + O2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + ClF => Cl2 + O2 + SiF4
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 250-300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + CoO(OH) => H2O + O2 + CoF3