Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

F2O + NOF → O2 + NF3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2O + NOF => O2 + NF3  

Phương trình số #2

4Cl2 + 2SiO → O2 + 2SiCl4

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + SiO => O2 + SiCl4  

Phương trình số #3

2HSO3F → 2O2 + 2SO2 + 2HF

Nhiệt độ: > 900

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSO3F => O2 + SO2 + HF  

Phương trình số #4

2NiSO4O2 + 2SO2 + 2NiO

Nhiệt độ: > 700

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NiSO4 => O2 + SO2 + NiO  

Phương trình số #5

2Ni(NO3)24NO2 + O2 + 2NiO

Nhiệt độ: > 500

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ni(NO3)2 => NO2 + O2 + NiO  

Phương trình số #6

4NiOOH → 2H2O + O2 + 4NiO

Nhiệt độ: 250-350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NiOOH => H2O + O2 + NiO  

Phương trình số #7

2F2 + 2BeO → O2 + 2BeF2

Nhiệt độ: > 400

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + BeO => O2 + BeF2  

Phương trình số #8

2K2FeO4O2 + K3FeO4 + KFeO2

Nhiệt độ: 500 - 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2FeO4 => O2 + K3FeO4 + KFeO2  

Phương trình số #9

2Ce(NO3)36NO2 + O2 + 2CeO2

Nhiệt độ: 700-750°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ce(NO3)3 => NO2 + O2 + CeO2  

Phương trình số #10

2H5IO65H2O + O2 + I2O5

Nhiệt độ: > 122

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H5IO6 => H2O + O2 + I2O5